|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhược điểm
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhược điểm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | weak point; weakness | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ai trong chúng ta cũng có nhược điểm riêng | | We all have our own weaknesses | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Rồi chúng sẽ biết rõ thêm nhược điểm của chúng ta! | | Then they'll hear more news of our weakness! |
weak-point;
|
|
|
|